Có 1 kết quả:

老百姓 lǎo bǎi xìng ㄌㄠˇ ㄅㄞˇ ㄒㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) ordinary people
(2) the "person in the street"
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0