Có 1 kết quả:
老百姓 lǎo bǎi xìng ㄌㄠˇ ㄅㄞˇ ㄒㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ordinary people
(2) the "person in the street"
(3) CL:個|个[ge4]
(2) the "person in the street"
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0